Giao diện - Tkinter - Giới thiệu Python Tkinter

Giới thiệu Python Tkinter

Python cung cấp các tùy chọn khác nhau để phát triển giao diện người dùng đồ họa (GUI). Quan trọng nhất được liệt kê dưới đây.

  • Tkinter: Tkinter là giao diện Python cho bộ công cụ Tk GUI. Chúng ta sẽ học Tkinter trong chương này.
  • wxPython: Đây là một giao diện Python mã nguồn mở cho wxWindows https://wxpython.org/
  • JPython: JPython là một cổng Python dành cho Java, cho phép các tập lệnh Python truy cập vào các thư viện Java trên máy cục bộ https://www.jython.org/

Lập trình Tkinter trong Python

Tkinter là thư viện GUI tiêu chuẩn cho Python. Tkinter trong Python cung cấp một cách nhanh chóng và dễ dàng để tạo các ứng dụng GUI. Tkinter cung cấp giao diện hướng đối tượng cho bộ công cụ Tk GUI.

Sau đây là các bước để tạo một ứng dụng Tkinter:

  1. import Tkinter module.
  2. Tạo cửa sổ chính của ứng dụng GUI.
  3. Thêm một hoặc nhiều widget nói trên vào ứng dụng GUI.
  4. Gọi vòng lặp sự kiện chính để các hành động có thể diễn ra trên màn hình máy tính của người dùng.

Ví dụ:

# import Tkinter module
from tkinter import *
# Tạo cửa sổ chính của ứng dụng GUI
top = Tk()
# Gọi vòng lặp sự kiện chính để các hành động có thể diễn ra trên màn hình máy tính của người dùng
top.mainloop()

Kết quả:

Giới thiệu Python Tkinter


CÁC WIDGETS CỦA TKINTER PYTHON

Tkinter cung cấp nhiều bảng điều khiển khác nhau được sử dụng trong một ứng dụng GUI như các nút, nhãn và hộp kiểm,.... Những bảng điều khiển này thường được gọi là widget.

Hiện tại có 15 kiểu widget trong Tkinter. Các tiện ích này được liệt kê trong bảng dưới đây:

STT

Mô tả

1

Button: Tiện ích Button được sử dụng để hiển thị các nút trong ứng dụng

2

Canvas: Sử dụng để vẽ các hình dạng, chẳng hạn như đường thẳng, hình bầu dục, đa giác và hình chữ nhật, trong ứng dụng của bạn.

3

Checkbutton: sử dụng để hiển thị một số tùy chọn dưới dạng hộp kiểm. Người dùng có thể chọn nhiều tùy chọn cùng một lúc.

4

Entry: được sử dụng để hiển thị trường văn bản một dòng để chấp nhận các giá trị từ người dùng.

5

Frame: được sử dụng như một widget vùng chứa để sắp xếp các widget khác.

6

Label: được sử dụng để cung cấp chú thích một dòng cho các tiện ích con khác. Nó cũng có thể chứa hình ảnh.

7

Listbox: được sử dụng để cung cấp danh sách các tùy chọn cho người dùng.

8

Menubutton: được sử dụng để hiển thị các menu trong ứng dụng của bạn.

9

Menu:được sử dụng để cung cấp các lệnh khác nhau cho người dùng. Các lệnh này được chứa bên trong Menubutton.

10

Message:được sử dụng để hiển thị các trường văn bản nhiều dòng để chấp nhận các giá trị từ người dùng.

11

Radiobutton: được sử dụng để hiển thị một số tùy chọn dưới dạng các nút radio. Người dùng chỉ có thể chọn một tùy chọn tại một thời điểm.

12

Scale:  được sử dụng để cung cấp tiện ích con trượt.

13

Scrollbar: được sử dụng để thêm khả năng cuộn vào các tiện ích con khác nhau, chẳng hạn như hộp danh sách.

14

Text:  được sử dụng để hiển thị văn bản trong nhiều dòng.

15

Toplevel: được sử dụng để cung cấp một vùng chứa cửa sổ riêng biệt.

16

Spinbox: Tiện ích Spinbox là một biến thể của tiện ích Tkinter Entry tiêu chuẩn, có thể được sử dụng để chọn từ một số giá trị cố định.

17

PanedWindow: PanedWindow là một widget vùng chứa có thể chứa bất kỳ số lượng ngăn nào, được sắp xếp theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

18

LabelFrame: Labelframe là một tiện ích chứa đơn giản. Mục đích chính của nó là hoạt động như một bộ đệm hoặc vùng chứa cho các bố cục cửa sổ phức tạp

19

tkMessageBox: Mô-đun này được sử dụng để hiển thị các hộp thông báo trong các ứng dụng của bạn.