Ngôn ngữ CSS - CSS Border
CSS Border
CSS Border hay thuộc tính border trong CSS được sử dụng để thiết lập đường viền trên một phần tử.
Các thuộc tính border trong CSS được sử dụng để chỉ định kiểu cách, màu sắc và kích thước của đường viền của một phần tử. Các thuộc tính CSS border được đưa ra dưới đây:
- border-style
- border-color
- border-width
- border-radius
- border
1. CSS border-style
Thuộc tính border-style được sử dụng để chỉ định kiểu đường biên mà bạn muốn hiển thị trên trang web.
Các giá trị của thuộc tính border-style được liệt kê trong bảng sau:
Giá trị | Mô tả |
---|---|
none | Không có bất kỳ đường viền nào được định nghĩa. |
dotted | Đường viền là các dấu chấm (dotted). |
dashed | Đường viền dashed. |
solid | Đường viền solid. |
double | Hai đường viền với giá trị chiều rộng đường viền giống nhau. |
groove | Đường viền 3D groove. Hiệu ứng được tạo ra theo giá trị border-color. |
ridge | Đường viền 3D ridge. Hiệu ứng được tạo ra theo giá trị border-color. |
inset | Đường viền 3D inset. Hiệu ứng được tạo ra theo giá trị border-color. |
outset | Đường viền 3D outset. Hiệu ứng được tạo ra theo giá trị border-color. |
hidden | Đường viền không được hiển thị. |
Ví dụ:
<html>
<head>
<meta charset="UTF-8">
<style>
p.none {border-style: none;}
p.dotted {border-style: dotted;}
p.dashed {border-style: dashed;}
p.solid {border-style: solid;}
p.double {border-style: double;}
p.groove {border-style: groove;}
p.ridge {border-style: ridge; border-color: #FFCC00;}
p.inset {border-style: inset;border-color: #FFCC00;}
p.outset {border-style: outset;}
p.hidden {border-style: hidden;}
</style>
</head>
<body>
<p class="none">No border.</p>
<p class="dotted">A dotted border.</p>
<p class="dashed">A dashed border.</p>
<p class="solid">A solid border.</p>
<p class="double">A double border.</p>
<p class="groove">A groove border.</p>
<p class="ridge">A ridge border.</p>
<p class="inset">An inset border.</p>
<p class="outset">An outset border.</p>
<p class="hidden">A hidden border.</p>
</body>
</html>
2. CSS border-color
Thuộc tính border-color được sử dụng để thiết lập màu của đường viền. Có ba phương pháp để thiết lập màu của đường viền như sau.
Name: Nó chỉ định tên màu. Ví dụ: “red”.
RGB: Nó chỉ định giá trị RGB của màu. Ví dụ: “rgb(255,0,0)”.
Hex: Nó chỉ định giá trị hex của màu. Ví dụ: “#ff0000”.
Ngoài ra còn có một màu đường viền có tên “transparent”. Nếu màu đường viền không được thiết lập nó được kế thừa từ thuộc tính màu của phần tử.
Ví dụ:
<html>
<head>
<meta http-equiv="Content-Type" content="text/html; charset=utf-8" />
<title>Ví dụ borcer-color</title>
</head>
<body>
<style type="text/css">
h1 { border-width:thin; border-color:#FF0000; border-style:solid }
h2 { border-width:thick; border-color:#CCC; border-style:dotted }
p { border-width:5px; border-color:#FF00FF; border-style:double }
</style>
<h1>Ví dụ border solid có màu #FF0000</h1>
<h2>Ví dụ border dotted có màu #CCC</h2>
<p>Ví dụ border double có màu #FF00FF</p>
</body>
</html>
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng riêng các thuộc tính border-top, border-right, border-bottom hay border-left để chỉ định viền riêng cho các đối tượng.
Ví dụ:
<html>
<head>
<meta http-equiv="Content-Type" content="text/html; charset=utf-8" />
<title>Ví dụ border-top, left, right</title>
</head>
<style type="text/css">
h1 {
border-top-width:thin; border-top-color:#FF0000; border-top-style:solid;
border-right-width:thick; border-right-color:#AFAFAF; border-right-style:dotted;
border-bottom-width:2px; border-bottom-color:blue; border-bottom-style:double;
border-left-width:5px; border-left-color:violet; border-left-style:groove }
</style>
<body>
<h1>Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng riêng các thuộc tính border-top,
border-right, border-bottom hay border-left
để chỉ định viền riêng cho các đối tượng. </h1>
</body>
</html>
Thuộc tính border rút gọn sử dụng cấu trúc rút gọn của CSS như sau:
Border:<border-width> |<border-color> |<border-style>
3. CSS border-width
Thuộc tính border-width được sử dụng để chỉ định chiều rộng của đường viền. Nó được thiết lập bằng pixel. Bạn cũng có thể sử dụng một trong ba giá trị được định nghĩa trước như thin, medium hoặc thick để chỉ định chiều rộng của đường viền.
Ví dụ:
<html>
<head>
<meta charset="UTF-8">
<style>
p.one {border-style: solid; border-width: 5px;}
p.two {border-style: solid; border-width: medium;}
p.three {border-style: solid; border-width: 1px;}
</style>
</head>
<body>
<p class="one">Write your text here.</p>
<p class="two">Write your text here.</p>
<p class="three">Write your text here.</p>
</body>
</html>
4. CSS border-radius
Thuộc tính border-radius là một thuộc tính của css3 (áp dụng cho các trình duyệt hỗ trợ css3) được sử dụng để bo tròn các góc của đường viền. Nó được thiết lập bằng pixel.
Ví dụ:
<html>
<head>
<meta charset="UTF-8">
<style>
p.one {border-style: solid; border-color: red; border-radius: 5px;}
p.two {border-style: solid; border-width: 1px; border-radius: 10px;}
</style>
</head>
<body>
<p class="one">This is a border with radius</p>
<p class="two">This is a border with radius</p>
</body>
</html>
5. CSS border
Thuộc tính CSS border được sử dụng để thiết lập đường viền bao gồm cả 3 giá trị của border-width, border-style và border-color. Các giá trị này được ngăn cách bởi dấu cách.
Cú pháp CSS border:
border: border-width border-style border-color|initial|inherit;
Ví dụ:
<html>
<head>
<meta charset="UTF-8">
<style>
p.one {border: 1px solid #66CC66; border-radius: 5px;}
p.two {border: 1px solid red}
</style>
</head>
<body>
<p class="one">This is a border with radius</p>
<p class="two">This is a red border example</p>
</body>
</html>